Chi tiết từ vựng

划艇 【huá tǐng】

heart
(Phân tích từ 划艇)
Nghĩa từ: Thuyền buồm loại có mái chèo
Hán việt: hoa đĩnh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你