Chi tiết từ vựng
划艇 【huá tǐng】


(Phân tích từ 划艇)
Nghĩa từ: Thuyền buồm loại có mái chèo
Hán việt: hoa đĩnh
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
他们
正在
湖上
划艇。
They are rowing a boat on the lake.
Họ đang chèo thuyền trên hồ.
划艇
是
一项
很
好
的
锻炼
方式。
Rowing is a very good way to exercise.
Chèo thuyền là một cách tập luyện rất tốt.
我们
可以
租
一只
划艇
去
探索
河流。
We can rent a canoe to explore the river.
Chúng ta có thể thuê một chiếc thuyền chèo để khám phá con sông.
Bình luận