Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 帆船
帆船
fānchuán
Thuyền buồm
Hán việt:
phàm thuyền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 帆船
帆
【fān】
buồm
船
【chuán】
con tàu, thuyền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 帆船
Luyện tập
Ví dụ
1
nàsōu
那
艘
fānchuán
帆船
zhèngyíng
正
迎
zhe
着
fēng
风
hángxíng
航
行
。
Chiếc thuyền buồm đó đang đi ngược gió.
2
hǎibiān
海
边
yǒu
有
xǔduō
许
多
fānchuán
帆船
Có nhiều thuyền buồm ở bờ biển.
3
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
zū
租
yīsōu
一
艘
fānchuán
帆船
chūhǎi
出
海
。
Chúng ta có thể thuê một chiếc thuyền buồm ra khơi.