帆船
fānchuán
Thuyền buồm
Hán việt: phàm thuyền
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàsōufānchuán帆船zhèngyíngzhefēnghángxíng
Chiếc thuyền buồm đó đang đi ngược gió.
2
hǎibiānyǒuxǔduōfānchuán帆船
Có nhiều thuyền buồm ở bờ biển.
3
wǒmenkěyǐyīsōufānchuán帆船chūhǎi
Chúng ta có thể thuê một chiếc thuyền buồm ra khơi.