Chi tiết từ vựng

快艇 【kuài tǐng】

heart
(Phân tích từ 快艇)
Nghĩa từ: Tàu siêu tốc
Hán việt: khoái đĩnh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你