Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 客车
客车
kèchē
Xe khách
Hán việt:
khách xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 客车
客
【kè】
khách, khách hàng
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 客车
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
liàng
辆
kèchē
客车
shì
是
cóng
从
běijīng
北
京
kāi
开
wǎng
往
shànghǎi
上
海
de
的
。
Chiếc xe khách này đi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.
2
yóuyú
由
于
tiānqì
天
气
yuányīn
原
因
,
suǒyǒu
所
有
kèchē
客车
dōu
都
zàntíng
暂
停
yùnxíng
运
行
。
Do thời tiết, tất cả các xe khách đều tạm thời ngừng hoạt động.
3
kèchēzhàn
客
车
站
měitiān
每
天
dōu
都
fēicháng
非
常
fánmáng
繁
忙
。
Bến xe khách hàng ngày đều rất bận rộn.
Từ đã xem