进步
落后
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 进步
Ví dụ
1
近年来,技术有很大进步
Trong những năm gần đây, công nghệ có sự tiến bộ lớn.
2
学习语言需要时间才能进步
Học ngôn ngữ cần thời gian để tiến bộ.
3
技术的进步推动了社会的发展。
Sự tiến bộ của công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
4
现代医学比以前进步很多。
Y học hiện đại tiến bộ hơn rất nhiều so với trước đây.
5
社会进步依赖科技创新。
Sự tiến bộ của xã hội phụ thuộc vào sự đổi mới công nghệ.
6
如果你每天努力,你会看到进步的。
Nếu bạn cố gắng mỗi ngày, bạn sẽ thấy tiến bộ.
7
通过不懈努力,她取得了巨大的进步
Thông qua nỗ lực không mệt mỏi, cô ấy đã đạt được những bước tiến lớn.