Chi tiết từ vựng

进步 【進步】【jìn bù】

heart
(Phân tích từ 进步)
Nghĩa từ: Tiến bộ
Hán việt: tiến bộ
Lượng từ: 个
Từ trái nghĩa: 落后
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xuéxí
学习
yǔyán
语言
xūyào
需要
shíjiān
时间
cáinéng
才能
jìnbù
进步
Học ngôn ngữ cần thời gian để tiến bộ.
jìshù
技术
de
jìnbù
进步
tuīdòng
推动
le
shèhuì
社会
de
fāzhǎn
发展。
Sự tiến bộ của công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu