Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
进步
【進步】
【jìn bù】
(Phân tích từ 进步)
Nghĩa từ:
Tiến bộ
Hán việt:
tiến bộ
Lượng từ: 个
Từ trái nghĩa:
落后
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
xuéxí
学习
yǔyán
语言
xūyào
需要
shíjiān
时间
cáinéng
才能
jìnbù
进步
。
Học ngôn ngữ cần thời gian để tiến bộ.
jìshù
技术
de
的
jìnbù
进步
tuīdòng
推动
le
了
shèhuì
社会
de
的
fāzhǎn
发展。
Sự tiến bộ của công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send