Chi tiết từ vựng

道路 【dàolù】

heart
(Phân tích từ 道路)
Nghĩa từ: Đường
Hán việt: đáo lạc
Lượng từ: 条
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

miànqián
面前
de
dàolù
道路
hái
hěncháng
很长。
The road ahead of you is still very long.
Con đường phía trước bạn vẫn còn rất dài.
rúguǒ
如果
dāngchū
当初
xuǎnzé
选择
bùtóng
不同,
xiànzài
现在
de
huòxǔ
或许
huì
zǒushàng
走上
bùtóng
不同
de
dàolù
道路
If I had made a different choice initially, maybe I would be on a different path now.
Nếu như lúc đầu tôi đã chọn một con đường khác, có lẽ bây giờ tôi đã đi trên một lộ trình khác.
Bình luận