Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 道路
道路
dàolù
Đường
Hán việt:
đáo lạc
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 道路
路
【lù】
đường, con đường
道
【dào】
câu (lượng từ cho câu hỏi, mệnh lệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 道路
Ví dụ
1
nǐ
你
miànqián
面
前
de
的
dàolù
道路
hái
还
hěncháng
很
长
。
Con đường phía trước bạn vẫn còn rất dài.
2
rúguǒ
如
果
dāngchū
当
初
xuǎnzé
选
择
bùtóng
不
同
,
xiànzài
现
在
de
的
wǒ
我
huòxǔ
或
许
huì
会
zǒushàng
走
上
bùtóng
不
同
de
的
dàolù
道路
Nếu như lúc đầu tôi đã chọn một con đường khác, có lẽ bây giờ tôi đã đi trên một lộ trình khác.