水平
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 水平
Ví dụ
1
他的日语水平很高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
2
我的韩文水平不高。
Trình độ tiếng Hàn của tôi không cao.
3
他的中文水平很高。
Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.
4
越南的科技水平逐年提高。
Trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam ngày càng cao.
5
游泳队的新成员要考水平
Thành viên mới của đội bơi lội cần được kiểm tra trình độ.
6
他的中文水平一般。
Trình độ tiếng Trung của anh ấy bình thường.
7
她的汉语水平大大提高。
Trình độ tiếng Hoa của cô ấy đã được cải thiện đáng kể.
8
如今,人们的生活水平有了显著的提高。
Ngày nay, mức sống của mọi người đã được cải thiện đáng kể.
9
我经常使用工具书来提高我的汉语水平
Tôi thường xuyên sử dụng sách công cụ để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
10
比如说,你可以尝试写日记来提高汉语水平
Ví dụ, bạn có thể thử viết nhật ký để cải thiện trình độ tiếng Trung của mình.