Chi tiết từ vựng

水平 【shuǐ píng】

heart
(Phân tích từ 水平)
Nghĩa từ: Trình độ, mức độ
Hán việt: thuỷ biền
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
zhōngwén
中文
shuǐpíng
水平
hěn
gāo
高。
Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.
yuènán
越南
de
kējì
科技
shuǐpíng
水平
zhúnián
逐年
tígāo
提高。
Trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam ngày càng cao.
Bình luận