Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
水平 【shuǐ píng】
(Phân tích từ 水平)
Nghĩa từ:
Trình độ, mức độ
Hán việt:
thuỷ biền
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
de
的
zhōngwén
中文
shuǐpíng
水平
hěn
很
gāo
高。
Trình độ tiếng Trung của anh ấy rất cao.
yuènán
越南
de
的
kējì
科技
shuǐpíng
水平
zhúnián
逐年
tígāo
提高。
Trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam ngày càng cao.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send