Chi tiết từ vựng

路边 【lù biān】

heart
(Phân tích từ 路边)
Nghĩa từ: Phần đường làm lề
Hán việt: lạc biên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
zhàn
zài
lùbiān
路边
de
的。
We stand by the roadside to hail a taxi.
Chúng tôi đứng bên lề đường gọi taxi.
Bình luận