提高
HSK1
Động từ
Phân tích từ 提高
Ví dụ
1
预习可以提高学习效率。
Chuẩn bị bài trước có thể nâng cao hiệu quả học tập.
2
越南的科技水平逐年提高
Trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam ngày càng cao.
3
我们需要提高产品的质量。
Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
4
公司决定提高员工的工资。
Công ty quyết định nâng lương cho nhân viên.
5
提高技能会帮助你找到更好的工作。
Nâng cao kỹ năng sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt hơn.
6
我们必须提高生产力。
Chúng ta phải nâng cao năng suất lao động.
7
听写可以提高你的听力和书写技能。
Viết chính tả có thể cải thiện kỹ năng nghe và viết của bạn.
8
他们研究如何提高产品质量。
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
9
主要目的是提高效率。
Mục đích chủ yếu là nâng cao hiệu quả.
10
我们应该提高警惕。
Chúng ta nên nâng cao cảnh giác.
11
你可以提高音量吗?我听不清楚。
Bạn có thể tăng âm lượng không? Tôi không nghe rõ.
12
他通过加强与同事的交际,提高了工作效率。
Anh ấy đã tăng cường hiệu quả công việc bằng cách cải thiện giao tiếp với đồng nghiệp.