Chi tiết từ vựng

右转 【yòu zhuǎn】

heart
(Phân tích từ 右转)
Nghĩa từ: Đường rẽ phải
Hán việt: hữu chuyến
Lượng từ: 口
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?