右转
yòu zhuǎn
Đường rẽ phải
Hán việt: hữu chuyến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàiqiánmiàndelùkǒuyòuzhuǎn右转
Rẽ phải ở ngã tư phía trước.
2
jìzhùzàidìsāngèhónglǜdēng绿yòuzhuǎn右转
Nhớ rẽ phải ở đèn giao thông thứ ba.
3
sījīzàiyínhánghòumiànyòuzhuǎn右转
Tài xế rẽ phải sau ngân hàng.