Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 右转
右转
yòu zhuǎn
Đường rẽ phải
Hán việt:
hữu chuyến
Lượng từ:
口
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 右转
右
【yòu】
phải, bên phải
转
【zhuǎn】
Quay, xoay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 右转
Ví dụ
1
zài
在
qiánmiàn
前
面
de
的
lùkǒu
路
口
yòuzhuǎn
右转
Rẽ phải ở ngã tư phía trước.
2
jìzhù
记
住
,
zài
在
dìsāngè
第
三
个
hónglǜdēng
红
绿
灯
yòuzhuǎn
右转
Nhớ rẽ phải ở đèn giao thông thứ ba.
3
sījī
司
机
zài
在
yínháng
银
行
hòumiàn
后
面
yòuzhuǎn
右转
Tài xế rẽ phải sau ngân hàng.