Chi tiết từ vựng

路标 【lùbiāo】

heart
(Phân tích từ 路标)
Nghĩa từ: Biển báo chỉ đường
Hán việt: lạc phiêu
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?