标
一丨ノ丶一一丨ノ丶
9
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
她的西班牙语发音很标准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
2
左转标志
Biển báo rẽ trái
3
坚持的好处是能够达到目标。
Lợi ích của việc kiên trì là có thể đạt được mục tiêu.
4
我们的目标还很遥远。
Mục tiêu của chúng ta vẫn còn rất xa.
5
我们的目标必须要清楚。
Mục tiêu của chúng ta phải rõ ràng.
6
满足顾客的需求是我们的目标。
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng là mục tiêu của chúng tôi.
7
她在网球锦标赛中获得了冠军。
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.
8
锦标赛的决赛十分精彩。
Trận chung kết của giải đấu rất hấp dẫn.
9
这次锦标赛吸引了很多观众。
Giải đấu lần này đã thu hút rất nhiều khán giả.
10
请把标签贴在箱子上面。
Hãy dán nhãn lên trên hộp.
11
门上贴着禁止吸烟的标志。
Trên cửa có dán biển cấm hút thuốc.
12
楼梯口通常有安全标志。
Thường có biển báo an toàn ở cửa cầu thang.