Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 减速
减速
jiǎnsù
Yêu cầu giảm tốc độ
Hán việt:
giảm tốc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 减速
减
【jiǎn】
giảm bớt, giảm xuống
速
【sù】
Nhanh chóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 减速
Luyện tập
Ví dụ
1
kàndào
看
到
qiánmiàn
前
面
yǒu
有
xiǎohái
小
孩
,
sījī
司
机
lìkè
立
刻
jiǎnsù
减速
Thấy có trẻ con phía trước, tài xế lập tức giảm tốc độ.
2
jìnrù
进
入
xuéxiào
学
校
qūyù
区
域
,
qǐng
请
jiǎnsùmànxíng
减
速
慢
行
。
Khi vào khu vực trường học, vui lòng giảm tốc độ và đi chậm.
3
qìchē
汽
车
zài
在
zhuǎnwān
转
弯
qián
前
xūyào
需
要
jiǎnsù
减速
Ô tô cần phải giảm tốc độ trước khi rẽ.