Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
看到
前面
有
小孩,
司机
立刻
减速。
Seeing children ahead, the driver immediately slowed down.
Thấy có trẻ con phía trước, tài xế lập tức giảm tốc độ.
进入
学校
区域,
请
减速慢行。
Please slow down when entering the school area.
Khi vào khu vực trường học, vui lòng giảm tốc độ và đi chậm.
汽车
在
转弯
前
需要
减速。
The car needs to slow down before turning.
Ô tô cần phải giảm tốc độ trước khi rẽ.
Bình luận