速
一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
10
种
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
他的速度比我快。
Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
2
由于事故,高速公路堵车了。
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
3
现代科技发展迅速。
Công nghệ hiện đại phát triển nhanh chóng.
4
改革开放后,这个国家发展迅速。
Sau khi cải cách và mở cửa, đất nước này phát triển nhanh chóng.
5
她的速度是他的两倍。
Tốc độ của cô ta gấp đôi anh ấy.
6
高速行驶可能会造成交通事故。
Lái xe với tốc độ cao có thể gây ra tai nạn giao thông.
7
这个城市正在经历快速的现代化。
Thành phố này đang trải qua quá trình hiện đại hóa nhanh chóng.
8
信息在网络中快速流动。
Thông tin lan truyền trên Internet.
9
消防员迅速扑灭了火势。
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.
10
警察拦下了一辆超速的车。
Cảnh sát đã chặn một chiếc xe chạy quá tốc độ.
11
欺骗是破坏人际关系的快速方法。
Lừa dối là cách nhanh chóng để phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.