Chi tiết từ vựng

旅程 【lǚ chéng】

heart
(Phân tích từ 旅程)
Nghĩa từ: Hành trình
Hán việt: lữ trình
Lượng từ: 场
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你