旅程
lǚchéng
Hành trình
Hán việt: lữ trình
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhècìrìběnzhīlǚshìyīshēngzhōngzuìnánwàngdelǚchéng旅程
Chuyến đi Nhật Bản lần này là chuyến đi khó quên nhất trong đời tôi.
2
wǒmenjìhuàleyígèwéiqīliǎngzhōudeōuzhōulǚchéng旅程
Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi Châu Âu kéo dài hai tuần.
3
tāmenzàilǚchéng旅程zhōngyùdàolehěnduōkùnnán
Họ gặp phải nhiều khó khăn trong chuyến đi.