Chi tiết từ vựng

哪里 【哪裡】【nǎ lǐ】

heart
(Phân tích từ 哪里)
Nghĩa từ: Đâu, ở đâu
Hán việt: na lí
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

xiǎng
nǎlǐ
哪里
Bạn muốn đi đâu?
zhù
zài
nǎlǐ
哪里
Bạn sống ở đâu?
nǎlǐ
哪里
le
了?
Anh ta đi đâu rồi?
nǎlǐ
哪里
yǒu
gōnggòngcèsuǒ
公共厕所?
Nhà vệ sinh công cộng ở đâu?
zài
nǎlǐ
哪里
gōngzuò
工作?
Bạn làm việc ở đâu?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你