Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
哪里
【哪裡】
【nǎ lǐ】
(Phân tích từ 哪里)
Nghĩa từ:
Đâu, ở đâu
Hán việt:
na lí
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Đại từ
Ví dụ:
nǐ
你
xiǎng
想
qù
去
nǎlǐ
哪里
?
Bạn muốn đi đâu?
nǐ
你
zhù
住
zài
在
nǎlǐ
哪里
?
Bạn sống ở đâu?
tā
他
qù
去
nǎlǐ
哪里
le
了?
Anh ta đi đâu rồi?
nǎlǐ
哪里
yǒu
有
gōnggòngcèsuǒ
公共厕所?
Nhà vệ sinh công cộng ở đâu?
nǐ
你
zài
在
nǎlǐ
哪里
gōngzuò
工作?
Bạn làm việc ở đâu?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send