哪里
nǎlǐ
đâu, chỗ nào, nơi nào
Hán việt: na lí
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
nǎlǐ哪里
Bạn đi đâu?
2
zhùzàinǎlǐ哪里
Bạn sống ở đâu?
3
zàinǎlǐ哪里jiànguò
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
4
wǎnshàngxiǎngnǎlǐ哪里
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
5
zhīdàozuìjìndeyínhángzàinǎlǐ哪里
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
6
deshūzàinǎlǐ哪里
Sách của tôi ở đâu?
7
qǐngwènxǐshǒujiānzàinǎlǐ哪里
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
8
qǐngwènnǎlǐ哪里kěyǐmǎidàohǎodechá
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
9
qǐngwènwèishēngjiānzàinǎlǐ哪里
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
10
zhùzàinǎlǐ哪里
Bạn sống ở đâu?
11
deshūzàinǎlǐ哪里
Sách của tôi ở đâu?
12
qǐngwènshítángzàinǎlǐ哪里
Làm ơn cho tôi hỏi căng tin ở đâu?

Từ đã xem

AI