nào, ở đâu, cái nào
Hán việt: na
丨フ一フ一一ノフ丨
9
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
nǎlǐ??
Bạn đi đâu?
2
zhùzàinǎlǐ??
Bạn sống ở đâu?
3
zàinǎlǐjiànguòwǒ
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
4
wǎnshangxiǎngnǎlǐ
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
5
zhīdàozuìjìndeyínhángzàinǎlǐma
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
6
zhùzàinǎér
Bạn sống ở đâu?
7
dezàinǎér
Bút của bạn ở đâu?
8
nǎérwán
Bạn đi chơi ở đâu?
9
nǎéryǒuhǎochīde
Ở đâu có đồ ăn ngon?
10
tāmendōuzàinǎér
Họ đều ở đâu?
11
deshūzàinǎlǐ
Sách của tôi ở đâu?
12
zàisuǒxuéxiàoxuéxí
Anh ấy học ở trường nào?