Ví dụ
1
你去哪里?
Bạn đi đâu?
2
你住在哪里?
Bạn sống ở đâu?
3
你在哪里见过我?
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
4
你晚上想去哪里?
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
5
你知道最近的银行在哪里吗?
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
6
你住在哪儿?
Bạn sống ở đâu?
7
你的笔在哪儿?
Bút của bạn ở đâu?
8
你去哪儿玩?
Bạn đi chơi ở đâu?
9
哪儿有好吃的?
Ở đâu có đồ ăn ngon?
10
他们都在哪儿?
Họ đều ở đâu?
11
我的书在哪里?
Sách của tôi ở đâu?
12
他在哪所学校学习?
Anh ấy học ở trường nào?