Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
哪 【nǎ】
Nghĩa từ: Làm sao, nào, cái nào
Hán việt: na
Nét bút: 丨フ一フ一一ノフ丨
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
那 nà: Đố, cái đó, vậy thì
Từ ghép:
Ví dụ:
你
住
在
哪里?
Bạn sống ở đâu?
你
要
去哪?
Bạn muốn đi đâu?
这
是
哪
本书?
Đây là cuốn sách nào?
你
的
笔在哪?
Bút của bạn ở đâu?
哪一天
你
有空?
Ngày nào bạn rảnh?
Bình luận