Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乘客
乘客
chéngkè
Hành khách
Hán việt:
thặng khách
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 乘客
乘
【chéng】
to ride, to take (a form of transportation)
客
【kè】
khách, khách hàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 乘客
Ví dụ
1
suǒyǒu
所
有
chéngkè
乘客
dōu
都
bìxū
必
须
xì
系
ānquándài
安
全
带
。
Tất cả hành khách đều phải thắt dây an toàn.
2
fēijī
飞
机
tūrán
突
然
jùliè
剧
烈
yáohuàng
摇
晃
,
chéngkè
乘客
men
们
gǎnjué
感
觉
xiàng
像
zài
在
dǎzhuǎn
打
转
。
Máy bay đột nhiên lắc mạnh, hành khách cảm thấy như đang quay cuồng.