Chi tiết từ vựng

乘客 【chéng kè】

heart
(Phân tích từ 乘客)
Nghĩa từ: Hành khách
Hán việt: thặng khách
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?