Chi tiết từ vựng

运输 【yùn shū】

heart
(Phân tích từ 运输)
Nghĩa từ: Vận chuyển
Hán việt: vận du
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你