Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 运输
运输
yùnshū
Vận chuyển
Hán việt:
vận du
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 运输
输
【shū】
thua, thất bại (trong trận đấu)
运
【yùn】
vận chuyển, vận may
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 运输
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
gōngsī
公
司
fùzé
负
责
yùnshū
运输
huòwù
货
物
。
Công ty này chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
2
yùnshūchéngběn
运
输
成
本
duì
对
chǎnpǐnjiàgé
产
品
价
格
yǒu
有
hěndà
很
大
yǐngxiǎng
影
响
。
Chi phí vận chuyển có ảnh hưởng lớn đến giá sản phẩm.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
gǎishàn
改
善
chǎnpǐn
产
品
de
的
yùnshū
运输
fāngshì
方
式
。
Chúng ta cần cải thiện phương thức vận chuyển sản phẩm.