Chi tiết từ vựng

车辆 【chē liàng】

heart
(Phân tích từ 车辆)
Nghĩa từ: Phương tiện
Hán việt: xa lượng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你