Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 车辆
车辆
chēliàng
Phương tiện
Hán việt:
xa lượng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 车辆
车
【chē】
xe, xe cộ
辆
【liàng】
chiếc (lượng từ cho xe)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 车辆
Luyện tập
Ví dụ
1
dāng
当
tīngdào
听
到
jǐngbào
警
报
shí
时
,
suǒyǒu
所
有
de
的
chēliàng
车辆
dōu
都
bìxū
必
须
tíngxià
停
下
lái
来
。
Khi nghe thấy báo động, tất cả các xe phải dừng lại.
2
zài
在
mǎlù
马
路
shàng
上
zǒu
走
yào
要
zhùyì
注
意
chēliàng
车辆
Khi đi bộ trên đường phải chú ý đến xe cộ.
Từ đã xem
AI