Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 驾照
驾照
jiàzhào
bằng lái xe, giấy phép lái xe
Hán việt:
giá chiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 驾照
照
【zhào】
chiếu, soi, chụp (ảnh)
驾
【jià】
Lái xe
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 驾照
Ví dụ
1
kǎojiàzhào
考
驾
照
Thi bằng lái xe
2
tā
他
hǎoróngyì
好
容
易
cái
才
tōngguò
通
过
le
了
jiàzhào
驾照
kǎoshì
考
试
。
Anh ấy cuối cùng đã vượt qua bài thi lái xe sau nhiều nỗ lực.