驾照
jiàzhào
bằng lái xe, giấy phép lái xe
Hán việt: giá chiếu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kǎojiàzhào
Thi bằng lái xe
2
hǎoróngyìcáitōngguòlejiàzhào驾照kǎoshì
Anh ấy cuối cùng đã vượt qua bài thi lái xe sau nhiều nỗ lực.