Chi tiết từ vựng

驾照 【jià zhào】

heart
(Phân tích từ 驾照)
Nghĩa từ: Bằng lái xe
Hán việt: giá chiếu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?