流利
liúlì
trôi chảy, lưu loát
Hán việt: lưu lợi
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dehánguóyǔshuōhěnliúlì流利
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
2
deyīngyǔkǒuyǔfēichángliúlì流利
Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.
3
dezhōngwénshuōfēichángliúlì流利
Anh ấy nói tiếng Trung rất trôi chảy.
4
deyīngyǔhěnliúlì流利
Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.
5
wèileliúlìdìshuōfǎyǔzhùzàifǎguóliǎngnián
Để nói tiếng Pháp một cách trôi chảy, anh ấy đã sống ở Pháp hai năm.