Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 车库
车库
chēkù
Ga ra
Hán việt:
xa khố
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 车库
库
【kù】
Kho
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 车库
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
qīnglǐ
清
理
chēkù
车库
Chúng ta cần dọn dẹp garage.
2
chēkù
车库
lǐ
里
yǒu
有
sān
三
liàng
辆
zìxíngchē
自
行
车
。
Có ba chiếc xe đạp trong garage.
3
tā
他
bǎ
把
xīn
新
chē
车
tíng
停
zài
在
le
了
chēkù
车库
lǐ
里
。
Anh ấy đã đỗ chiếc xe mới trong garage.
Từ đã xem