Chi tiết từ vựng

车库 【chēkù】

heart
(Phân tích từ 车库)
Nghĩa từ: Ga ra
Hán việt: xa khố
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
xūyào
需要
qīnglǐ
清理
chēkù
车库
We need to clean the garage.
Chúng ta cần dọn dẹp garage.
chēkùlǐ
车库
yǒu
sānliàng
三辆
zìxíngchē
自行车。
There are three bicycles in the garage.
Có ba chiếc xe đạp trong garage.
xīnchē
新车
tíng
zài
le
chēkùlǐ
车库里。
He parked the new car in the garage.
Anh ấy đã đỗ chiếc xe mới trong garage.
Bình luận