Chi tiết từ vựng
努力 【nǔlì】
(Phân tích từ 努力)
Nghĩa từ: Cố gắng, cần cù, chăm chỉ, nỗ lực
Hán việt: nỗ lực
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
她
对
工作
非常
努力。
Cô ấy rất nỗ lực trong công việc.
努力学习
是
成功
的
关键。
Việc học tập chăm chỉ là chìa khóa thành công.
努力
不
一定
成功,
但
不
努力
一定
失败。
Cố gắng không chắc chắn thành công, nhưng không cố gắng chắc chắn thất bại.
Bình luận