努力
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 努力
Ví dụ
1
她学习很努力
Cô ấy học rất chăm chỉ.
2
她努力不吃来瘦身。
Cô ấy cố gắng không ăn để giảm cân.
3
如果你努力一定会成功的。
Nếu bạn cố gắng, nhất định bạn sẽ thành công.
4
这次失败以后,他变得更加努力
Sau lần thất bại này, anh ta trở nên nỗ lực hơn.
5
她对工作非常努力
Cô ấy rất nỗ lực trong công việc.
6
努力学习是成功的关键。
Việc học tập chăm chỉ là chìa khóa thành công.
7
努力不一定成功,但不努力一定失败。
Cố gắng không chắc chắn thành công, nhưng không cố gắng chắc chắn thất bại.
8
你那么努力一定会成功。
Bạn cố gắng như thế, nhất định sẽ thành công.
9
为了更好的结果,我们必须更加努力
Để có kết quả tốt hơn, chúng ta phải cố gắng hơn.
10
虽然我努力学习,但成绩还是不理想。
Mặc dù tôi học hành chăm chỉ nhưng kết quả vẫn không như mong đợi.
11
成绩是努力的反映。
Kết quả là phản ánh của sự cố gắng.
12
为了更好的成绩,我要努力学习。
Để có kết quả tốt hơn, tôi cần phải cố gắng học.