二手
èrshǒu
Đồ cũ
Hán việt: nhị thủ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mǎileyīliàngèrshǒuchē
Tôi đã mua một chiếc xe cũ.
2
zhètáièrshǒushǒujīháitǐngxīnde
Chiếc điện thoại cũ này còn khá mới.
3
shìchǎngshàngdeèrshǒushūhěnpiányí便
Sách cũ trên thị trường rất rẻ.