Chi tiết từ vựng

二手 【èr shǒu】

heart
(Phân tích từ 二手)
Nghĩa từ: Đồ cũ
Hán việt: nhị thủ
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu