Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 二手
二手
èrshǒu
Đồ cũ
Hán việt:
nhị thủ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 二手
二
【èr】
số hai, hai
手
【shǒu】
tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 二手
Ví dụ
1
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yīliàng
一
辆
èrshǒuchē
二
手
车
。
Tôi đã mua một chiếc xe cũ.
2
zhètái
这
台
èrshǒushǒujī
二
手
手
机
hái
还
tǐng
挺
xīn
新
de
的
。
Chiếc điện thoại cũ này còn khá mới.
3
shìchǎng
市
场
shàng
上
de
的
èrshǒushū
二
手
书
hěn
很
piányí
便
宜
。
Sách cũ trên thị trường rất rẻ.