服务
fúwù
Dịch vụ
Hán việt: phục vũ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiājiǔdiàndefúwù服务hěnhǎo
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
2
zhèjiāyínhángdefúwù服务hěnhǎo
Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
3
nínhǎokěyǐwèinínfúwùma
Xin chào, tôi có thể phục vụ ngài không?
4
wèirénmínfúwù服务shìwǒmendezérèn
Phục vụ nhân dân là trách nhiệm của chúng tôi.
5
zhèshìzuìgāoděngdefúwù服务
Đây là dịch vụ hạng nhất.
6
zhèjiāshāngdiàndeyuángōngfúwù服务hěnhǎo
Nhân viên của cửa hàng này phục vụ rất tốt.
7
zhèjiācānguǎndefúwù服务hěnchà
Dịch vụ của nhà hàng này rất kém.
8
gùkèduìwǒmendefúwù服务fēichángmǎnyì
Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.
9
zhèjiācāntīngdefúwù服务zāogāo
Dịch vụ ở nhà hàng này thật tồi tệ.
10
zhègefàndiàndeshíwùhěnhǎochībùguòfúwù服务bùtàihǎo
Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon, nhưng dịch vụ không được tốt lắm.
11
xiǎngyàoyīyàngdefúwù服务
Bạn muốn loại dịch vụ nào?
12
zhèjiāfànguǎndefúwùtàidùfēichánghǎo
Dịch vụ ở nhà hàng này rất tốt.