Chi tiết từ vựng

服务 【fúwù】

heart
(Phân tích từ 服务)
Nghĩa từ: Dịch vụ
Hán việt: phục vũ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
de
fúwù
服务
hěn
hǎo
好。
The service of this hotel is very good.
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
zhèjiā
这家
yínháng
银行
de
fúwù
服务
hěn
hǎo
好。
The service of this bank is very good.
Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
nínhǎo
您好,
kěyǐ
可以
wèinínfúwù
为您服务
ma
吗?
Hello, may I assist you?
Xin chào, tôi có thể phục vụ ngài không?
wèi
rénmín
人民
fúwù
服务
shì
wǒmen
我们
de
zérèn
责任
Serving the people is our responsibility.
Phục vụ nhân dân là trách nhiệm của chúng tôi.
zhèshì
这是
zuìgāo
最高
děng
de
fúwù
服务
This is the highest level of service.
Đây là dịch vụ hạng nhất.
zhèjiā
这家
shāngdiàn
商店
de
yuángōng
员工
fúwù
服务
hěn
hǎo
好。
The staff at this store provide good service.
Nhân viên của cửa hàng này phục vụ rất tốt.
zhèjiā
这家
cānguǎn
餐馆
de
fúwù
服务
hěnchà
很差。
The service of this restaurant is poor.
Dịch vụ của nhà hàng này rất kém.
gùkè
顾客
duì
wǒmen
我们
de
fúwù
服务
fēicháng
非常
mǎnyì
满意
The customers are very satisfied with our service.
Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
fúwù
服务
zāogāo
糟糕。
The service at this restaurant is terrible.
Dịch vụ ở nhà hàng này thật tồi tệ.
zhège
这个
fàndiàn
饭店
de
shíwù
食物
hěn
hǎochī
好吃,
bùguò
不过
fúwù
服务
bùtàihǎo
不太好。
The food in this restaurant is delicious, but the service is not very good.
Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon, nhưng dịch vụ không được tốt lắm.
xiǎngyào
想要
yīyàng
一样
de
fúwù
服务
What kind of service do you want?
Bạn muốn loại dịch vụ nào?
zhèjiā
这家
fànguǎn
饭馆
de
fúwùtàidù
服务态度
fēicháng
非常
hǎo
好。
The service at this restaurant is very good.
Dịch vụ ở nhà hàng này rất tốt.
wǒmen
我们
xūyào
需要
jiào
fúwùyuán
服务
jiézhàng
结账。
We need to call the waiter to pay the bill.
Chúng ta cần gọi nhân viên phục vụ để thanh toán.
fúwùyuán
服务
zhèngzài
正在
máng
zhe
shōushí
收拾
zhuōzǐ
桌子。
The server is busy clearing the tables.
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.
fúwùyuán
服务员,
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
diǎncài
点菜
lema
了吗?
Waiter, can we order now?
Nhân viên phục vụ, chúng tôi có thể gọi món được chưa?
bīnguǎn
宾馆
de
fúwù
服务
hěn
hǎo
好。
The hotel's service is very good.
Dịch vụ của khách sạn rất tốt.
kōngjiě
空姐
fúwùtàidù
服务态度
hěn
hǎo
好。
The flight attendant has a very good service attitude.
tiếp viên hàng không có thái độ phục vụ rất tốt.
gōngfèiyīliáo
公费医疗
wèi
suǒyǒurén
所有人
tígōng
提供
fúwù
服务
Public healthcare serves everyone.
Dịch vụ y tế công cộng phục vụ cho tất cả mọi người.
fúwùyuán
服务
shàngcài
上菜
fēicháng
非常
kuài
快。
The waiter serves dishes very quickly.
Nhân viên phục vụ món ăn rất nhanh.
dàrén
大人,
nín
xūyào
需要
shénme
什么
fúwù
服务
Adult, what service do you need?
Người lớn, ông/bà cần dịch vụ gì?
zài
zhèlǐ
这里,
wǒmen
我们
xiàng
zūnguì
尊贵
de
kèrén
客人
tígōng
提供
zuì
yōuzhì
优质
de
fúwù
服务
Here, we provide the highest quality service to our esteemed guests.
Ở đây, chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng nhất cho các vị khách quý.
wǒmen
我们
gōngsī
公司
zuìjìn
最近
kāitōng
开通
le
xīn
de
fúwù
服务
Our company recently launched a new service.
Công ty của chúng tôi gần đây đã mở dịch vụ mới.
wǒmen
我们
xūyào
需要
gǎijìn
改进
fúwù
服务
fāngmiàn
方面
de
wèntí
问题。
We need to improve the issues regarding service aspect.
Chúng ta cần cải thiện các vấn đề về mặt dịch vụ.
zhèjiā
这家
wùyègōngsī
物业公司
fúwù
服务
zhēnbùcuò
真不错。
This property management company provides really good service.
Công ty quản lý tài sản này cung cấp dịch vụ thật tốt.
Bình luận