速度
sùdù
Tốc độ
Hán việt: tốc đạc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
desùdù速度kuài
Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
2
desùdù速度shìdeliǎngbèi
Tốc độ của cô ta gấp đôi anh ấy.

Từ đã xem