Chi tiết từ vựng

速度 【sù dù】

heart
(Phân tích từ 速度)
Nghĩa từ: Tốc độ
Hán việt: tốc đạc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你