加速
HSK1
Động từ
Phân tích từ 加速
Ví dụ
1
为了加速项目进展,我们决定增加更多的工作人员。
Để tăng tốc độ tiến độ dự án, chúng tôi quyết định thêm nhiều nhân viên hơn.
2
科技的加速发展改变了我们的生活方式。
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cách sống của chúng ta.
3
他开车时总喜欢加速这让我感到不安。
Anh ấy luôn thích tăng tốc khi lái xe, điều này khiến tôi cảm thấy lo lắng.