Chi tiết từ vựng

加速 【jiā sù】

heart
(Phân tích từ 加速)
Nghĩa từ: Tăng tốc
Hán việt: gia tốc
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你