Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
为了
加速
项目
进展,
我们
决定
增加
更
多
的
工作人员。
To accelerate the progress of the project, we decided to add more staff.
Để tăng tốc độ tiến độ dự án, chúng tôi quyết định thêm nhiều nhân viên hơn.
科技
的
加速
发展
改变
了
我们
的
生活
方式。
The accelerated development of technology has changed our way of living.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cách sống của chúng ta.
他
开车
时
总
喜欢
加速,
这
让
我
感到
不安。
He always likes to speed up when driving, which makes me anxious.
Anh ấy luôn thích tăng tốc khi lái xe, điều này khiến tôi cảm thấy lo lắng.
Bình luận