Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 滑行
滑行
huáxíng
Trượt bánh xe
Hán việt:
cốt hàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 滑行
滑
【huá】
Trơn, trượt
行
【xíng】
được, ổn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 滑行
Luyện tập
Ví dụ
1
fēijī
飞
机
zài
在
pǎodào
跑
道
shàng
上
huáxíng
滑行
Máy bay lướt trên đường băng.
2
xuěqiāo
雪
橇
zài
在
xuědì
雪
地
shàng
上
huáxíng
滑行
hěnkuài
很
快
。
Xe trượt tuyết trượt nhanh trên tuyết.
3
zìdòngfútī
自
动
扶
梯
ràng
让
gùkè
顾
客
kěyǐ
可
以
píngwěn
平
稳
dì
地
huáxíng
滑行
dào
到
lóushàng
楼
上
。
Thang cuốn cho phép khách hàng lướt một cách êm ái lên tầng trên.