滑行
huáxíng
Trượt bánh xe
Hán việt: cốt hàng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fēijīzàipǎodàoshànghuáxíng滑行
Máy bay lướt trên đường băng.
2
xuěqiāozàixuědìshànghuáxíng滑行hěnkuài
Xe trượt tuyết trượt nhanh trên tuyết.
3
zìdòngfútīrànggùkèkěyǐpíngwěnhuáxíng滑行dàolóushàng
Thang cuốn cho phép khách hàng lướt một cách êm ái lên tầng trên.