Chi tiết từ vựng

滑行 【huá xíng】

heart
(Phân tích từ 滑行)
Nghĩa từ: Trượt bánh xe
Hán việt: cốt hàng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你