认真
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 认真
Ví dụ
1
好认真地工作
Làm việc rất chăm chỉ
2
上课时请认真听讲。
Khi vào lớp, xin hãy chú ý lắng nghe.
3
她对工作非常认真
Cô ta rất nghiêm túc với công việc.
4
请你认真检查这份报告。
Vui lòng kiểm tra báo cáo này một cách cẩn thận.
5
认真思考
Hãy suy nghĩ cẩn thận
6
我们该认真考虑这个问题。
Chúng ta nên xem xét kỹ lưỡng vấn đề này.
7
他对工作十分认真
Anh ấy rất nghiêm túc với công việc.
8
你应该认真听讲。
Bạn nên chú ý nghe giảng.
9
你知道他是认真的,还是只是开玩笑的吗?
Bạn biết anh ấy nói thật hay chỉ là nói đùa?
10
何必那么认真
Sao phải nghiêm túc như vậy?
11
请认真观察我的口形。
Hãy chú ý quan sát hình dạng miệng của tôi.