真
一丨丨フ一一一一ノ丶
10
HSK1
Tính từTrạng từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
好天气真让人愉快。
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
2
好认真地工作
Làm việc rất chăm chỉ
3
他信地说这是真的。
Anh ấy nói chắc chắn rằng đó là sự thật.
4
今天天气真好。
Thời tiết hôm nay thật đẹp.
5
我迟到了,真的没关系吗?
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
6
你的英文真好。
Tiếng Anh của bạn thực sự giỏi.
7
这里的人真多。
Ở đây thật nhiều người .
8
这个工作真容易。
Công việc này thật dễ dàng
9
真好啊!
Thật tốt nhỉ!
10
最近的天气真冷。
Dạo gần đây thời tiết thật lạnh.
11
她的照片真美。
Ảnh của cô ấy thật đẹp.
12
这朵花真美。
Bông hoa này thật đẹp.