转角
zhuǎnjiǎo
Góc phố
Hán việt: chuyến cốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhuǎnjiǎo转角yùdàoài
Gặp tình yêu ở góc quẹo
2
zàinàgèzhuǎnjiǎo转角yùjiànle
Gặp bạn ở góc quẹo đó
3
měigèzhuǎnjiǎo转角dōuyǒutóngdefēngjǐng
Mỗi góc quẹo đều có phong cảnh khác nhau

Từ đã xem