tāi
thai nhi, lốp xe
Hán việt: thai
ノフ一一フ丶丨フ一
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgèmèimèishìdeshuāngbāotāi
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
2
yīduìshuāngbāotāi
Một cặp song sinh.
3
yòngqìtǒnggěizìxíngchēlúntāichōngle
Anh ấy đã bơm không khí vào lốp xe đạp bằng bơm.

Từ đã xem