Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胎
胎
tāi
thai nhi, lốp xe
Hán việt:
thai
Nét bút
ノフ一一フ丶丨フ一
Số nét
9
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 胎
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
爆胎
bào tāi
Lốp sịt
车胎
chētāi
Lốp xe
双胞胎
shuāngbāotāi
sinh đôi
Ví dụ
1
nàgè
那
个
mèimèi
妹
妹
shì
是
tā
他
de
的
shuāngbāotāi
双
胞
胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
2
yīduì
一
对
shuāngbāotāi
双
胞
胎
。
Một cặp song sinh.
3
tā
他
yòng
用
qìtǒng
气
筒
gěi
给
zìxíngchē
自
行
车
lúntāi
轮
胎
chōng
充
le
了
qì
气
。
Anh ấy đã bơm không khí vào lốp xe đạp bằng bơm.
Từ đã xem