Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 车道
车道
chēdào
Làn đường
Hán việt:
xa đáo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 车道
车
【chē】
xe, xe cộ
道
【dào】
câu (lượng từ cho câu hỏi, mệnh lệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 车道
Ví dụ
1
zhège
这
个
chēdào
车道
shì
是
dānxíngdào
单
行
道
。
Làn đường này là làn đường một chiều.
2
chēdào
车道
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很
多
kēngdòng
坑
洞
。
Có nhiều ổ gà trên làn đường.
3
qǐng
请
bǎochí
保
持
zài
在
nǐ
你
de
的
chēdào
车道
shàng
上
。
Xin hãy giữ xe của bạn trên làn đường của mình.