车道
chēdào
Làn đường
Hán việt: xa đáo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèchēdào车道shìdānxíngdào。
Làn đường này là làn đường một chiều.
2
chēdào车道shàngyǒuhěnduōkēngdòng。
Có nhiều ổ gà trên làn đường.
3
qǐngbǎochízàidechēdào车道shàng。
Xin hãy giữ xe của bạn trên làn đường của mình.

Từ đã xem

AI