pēn
phun, xịt
Hán việt: phôn
丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
12
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
guǎngchǎng广shàngyǒupēnquán
Ở quảng trường có một đài phun nước .