Chi tiết từ vựng

刹车 【shā chē】

heart
(Phân tích từ 刹车)
Nghĩa từ: Phanh
Hán việt: sát xa
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你