Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 饼干
饼干
bǐnggān
Bánh
Hán việt:
bính can
Lượng từ:
块, 片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 饼干
干
【gān】
làm, làm việc
饼
【bǐng】
Bánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 饼干
Ví dụ
1
tāmen
他
们
chī
吃
le
了
yīxiē
一
些
bǐnggān
饼干
Họ ăn một ít bánh quy.
2
sānhé
三
盒
bǐnggān
饼干
Ba hộp bánh quy.