Chi tiết từ vựng

饼干 【bǐnggān】

heart
(Phân tích từ 饼干)
Nghĩa từ: Bánh
Hán việt: bính can
Lượng từ: 块, 片
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

tāmen
他们
chī
le
yīxiē
一些
bǐnggān
饼干
They ate some cookies.
Họ ăn một ít bánh quy.
sānhé
三盒
bǐnggān
饼干
Three boxes of cookies.
Ba hộp bánh quy.
Bình luận