Chi tiết từ vựng

火腿 【huǒtuǐ】

heart
(Phân tích từ 火腿)
Nghĩa từ: Thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
Hán việt: hoả thoái
Lượng từ: 道, 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?