小吃
xiǎochī
Món ăn vặt
Hán việt: tiểu cật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègechéngshìdexiǎochī小吃fēichángyǒumíng
Những món ăn vặt của thành phố này rất nổi tiếng.
2
xiǎngchángchángdāngdìdexiǎochī小吃
Tôi muốn thử các món ăn địa phương.
3
xiǎochī小吃jiēshàngzǒngshìhěnrènào
Con phố ăn vặt luôn nhộn nhịp.