Chi tiết từ vựng

小吃 【xiǎo chī】

heart
(Phân tích từ 小吃)
Nghĩa từ: Món ăn vặt
Hán việt: tiểu cật
Lượng từ: 家
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?