Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小吃
小吃
xiǎochī
Món ăn vặt
Hán việt:
tiểu cật
Lượng từ:
家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小吃
吃
【chī】
ăn
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小吃
Ví dụ
1
zhège
这
个
chéngshì
城
市
de
的
xiǎochī
小吃
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Những món ăn vặt của thành phố này rất nổi tiếng.
2
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
chángcháng
尝
尝
dāngdì
当
地
de
的
xiǎochī
小吃
Tôi muốn thử các món ăn địa phương.
3
xiǎochī
小吃
jiēshàng
街
上
zǒngshì
总
是
hěn
很
rènào
热
闹
。
Con phố ăn vặt luôn nhộn nhịp.