Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 海鲜
海鲜
hǎixiān
Hải sản
Hán việt:
hải tiên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 海鲜
海
【hǎi】
Biển
鲜
【xiān】
Tươi mới, sáng sủa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 海鲜
Ví dụ
1
zài
在
húzhìmíngshì
胡
志
明
市
,
wǒ
我
chī
吃
le
了
hěnduō
很
多
bùcuò
不
错
de
的
hǎixiān
海鲜
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
2
nàjiā
那
家
fànguǎn
饭
馆
de
的
hǎixiān
海鲜
fēicháng
非
常
xīnxiān
新
鲜
。
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.
3
zhège
这
个
dìfāng
地
方
de
的
hǎixiān
海鲜
hǎochī
好
吃
dé
得
chūmíng
出
名
。
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.