海鲜
hǎixiān
Hải sản
Hán việt: hải tiên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàihúzhìmíngshìchīlehěnduōbùcuòdehǎixiān海鲜
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
2
nàjiāfànguǎndehǎixiān海鲜fēichángxīnxiān
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.
3
zhègedìfāngdehǎixiān海鲜hǎochīchūmíng
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.