Chi tiết từ vựng

海鲜 【hǎi xiān】

heart
(Phân tích từ 海鲜)
Nghĩa từ: Hải sản
Hán việt: hải tiên
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu