牛排
niúpái
Bít tết
Hán việt: ngưu bài
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīniúpái牛排
Tôi thích ăn bò bít tết.
2
niúpái牛排yàojiāndàoshénmechéngdù
Bò bít tết nên nướng đến mức độ nào?
3
zhèjiācāntīngdeniúpái牛排fēichánghǎochī
Bò bít tết ở nhà hàng này rất ngon.