Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 火锅
火锅
huǒguō
Lẩu
Hán việt:
hoả oa
Lượng từ:
顿
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 火锅
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
锅
【guō】
nồi, chảo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 火锅
Luyện tập
Ví dụ
1
zuótiān
昨
天
wǎnshàng
晚
上
wǒmen
我
们
chī
吃
le
了
huǒguō
火锅
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
2
wǒmen
我
们
míngtiān
明
天
qù
去
chī
吃
huǒguō
火锅
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
Từ đã xem