guō
nồi, chảo
Hán việt: oa
ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
12
口, 只
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuótiānwǎnshangwǒmenchīlehuǒguō
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
2
wǒmenmíngtiānchīhuǒguō
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
3
dǎojìnguōlǐ
Đổ gạo vào nồi.
4
gàiguōgài
Đậy nắp nồi.
5
zhègeguōkěyǐshāoshuǐ
Cái nồi này không thể đun nước.