Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 锅
【鍋】
锅
guō
nồi, chảo
Hán việt:
oa
Nét bút
ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
Số nét
12
Lượng từ:
口, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 锅
Từ ghép
火锅
huǒguō
Lẩu
蒸锅
zhēng guō
Nồi hấp
高压锅
gāoyāguō
Nồi áp suất
炒锅
chǎo guō
Chảo chiên
砂锅
shāguō
Hầm món ăn
锅盖
guōgài
nắp nồi
Ví dụ
1
zuótiānwǎnshang
昨
天
晚
上
wǒmen
我
们
chī
吃
le
了
huǒguō
火
锅
。
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
2
wǒmen
我
们
míngtiān
明
天
qù
去
chīhuǒguō
吃
火
锅
。
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
3
bǎ
把
mǐ
米
dǎo
倒
jìnguōlǐ
进
锅
里
。
Đổ gạo vào nồi.
4
gài
盖
guōgài
锅
盖
。
Đậy nắp nồi.
5
zhège
这
个
guō
锅
bù
不
kěyǐ
可
以
shāoshuǐ
烧
水
。
Cái nồi này không thể đun nước.