Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鸡肉
鸡肉
jīròu
Gà
Hán việt:
kê nhụ
Lượng từ:
块, 碗, 盘, 盆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鸡肉
肉
【ròu】
Thịt
鸡
【jī】
con gà, tuổi gà (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鸡肉
Ví dụ
1
nǐ
你
yào
要
niúròu
牛
肉
háishì
还
是
jīròu
鸡肉
Bạn muốn thịt bò hay thịt gà?
2
kǎolú
烤
炉
lǐ
里
de
的
jīròu
鸡肉
xiāngwèipūbí
香
味
扑
鼻
。
Mùi thơm của thịt gà trong lò nướng lan tỏa.