辣椒酱
làjiāo jiàng
Tương ớt
Hán việt: lạt tiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèlàjiāojiàngzhēn
Loại tương ớt này thật là cay.
2
xǐhuānzàifànshàngjiādiǎnlàjiāojiàng
Tôi thích cho thêm một chút tương ớt vào cơm.
3
chīlàjiāojiàngyīnwèixǐhuān
Anh ấy không ăn tương ớt, vì anh ấy không thích ăn cay.

Từ đã xem