Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 辣椒酱
辣椒酱
làjiāo jiàng
Tương ớt
Hán việt:
lạt tiêu
Lượng từ:
瓶
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 辣椒酱
椒
【jiāo】
hạt tiêu
辣
【là】
Cay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 辣椒酱
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
làjiāojiàng
辣椒酱
zhēnlà
真
辣
。
Loại tương ớt này thật là cay.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
fàn
饭
shàng
上
jiāyīdiǎn
加
一
点
làjiāojiàng
辣椒酱
Tôi thích cho thêm một chút tương ớt vào cơm.
3
tā
他
bùchī
不
吃
làjiāojiàng
辣椒酱
yīnwèi
因
为
tā
他
bù
不
xǐhuān
喜
欢
là
辣
。
Anh ấy không ăn tương ớt, vì anh ấy không thích ăn cay.
Từ đã xem