Chi tiết từ vựng

辣椒酱 【là jiāo jiàng】

heart
(Phân tích từ 辣椒酱)
Nghĩa từ: Tương ớt
Hán việt: lạt tiêu
Lượng từ: 瓶
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu