Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 炸薯条
炸薯条
zhà shǔ tiáo
Khoai tây chiên
Hán việt:
trác thiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 炸薯条
条
【tiáo】
con (dùng cho sông, cá, chân), sợi, chiếc
炸
【zhà】
Rán, chiên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 炸薯条
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
zhà
炸
shǔtiáo
薯
条
。
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
2
zhà
炸
shǔtiáo
薯
条
hé
和
hànbǎo
汉
堡
shì
是
wánměi
完
美
de
的
zǔhé
组
合
。
Khoai tây chiên và bánh hamburger là sự kết hợp hoàn hảo.
3
nǐ
你
yào
要
shǔtiáo
薯
条
háishì
还
是
shūcài
蔬
菜
zuòwéi
作
为
pèicài
配
菜
?
Bạn muốn khoai tây chiên hay rau củ như món phụ?
Từ đã xem