Chi tiết từ vựng

炸薯条 【zhá shǔ tiáo】

heart
(Phân tích từ 炸薯条)
Nghĩa từ: Khoai tây chiên
Hán việt: trác thiêu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu