Chi tiết từ vựng

甜甜圈 【tián tián quān】

heart
(Phân tích từ 甜甜圈)
Nghĩa từ: Bánh vòng
Hán việt: điềm điềm khuyên
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu