Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 甜甜圈
甜甜圈
tián tián quān
Bánh vòng
Hán việt:
điềm điềm khuyên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 甜甜圈
圈
【quān】
Vòng tròn, khu vực
甜
【tián】
Ngọt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 甜甜圈
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧
克
力
tiántiánquān
甜甜圈
Tôi thích ăn bánh vòng sô cô la.
2
zhè
这
jiā
家
diàn
店
de
的
tiántiánquān
甜甜圈
zhēn
真
hǎochī
好
吃
。
Những chiếc bánh vòng ở cửa hàng này thật sự ngon.
3
tā
他
bù
不
chī
吃
tiántiánquān
甜甜圈
yīnwèi
因
为
tā
他
zài
在
jiéshí
节
食
。
Anh ấy không ăn bánh vòng vì anh ấy đang ăn kiêng.
Từ đã xem