Chi tiết từ vựng
甜 【tián】
Nghĩa từ: Ngọt
Hán việt: điềm
Từ trái nghĩa: 苦
Nét bút: ノ一丨丨フ一一丨丨一一
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tính từ
Được cấu thành từ:
甘 gān: Ngọt
舌 shé: Cái lưỡi
Từ ghép:
Ví dụ:
这个
苹果
很甜。
Quả táo này rất ngọt.
她
做
的
蛋糕
非常
甜。
Bánh mà cô ấy làm rất ngọt.
糖
是
一种
甜食。
Đường là một loại đồ ăn ngọt.
这杯
果汁
有点
太甜
了。
Ly nước trái cây này hơi ngọt quá.
Bình luận