热狗
règǒu
Bánh mỳ xúc xích
Hán việt: nhiệt cẩu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngchīrègǒu。热狗
Tôi muốn ăn hot dog.
2
règǒu热狗shìdezuìài。
Hot dog là món yêu thích của anh ấy.
3
zhèrègǒu热狗hěnhǎochī。
Cái hot dog này rất ngon.

Từ đã xem

AI