Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 糕点
糕点
gāodiǎn
Bánh ngọt
Hán việt:
cao điểm
Lượng từ:
名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 糕点
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
gāodiǎn
糕点
fēicháng
非
常
hǎochī
好
吃
。
Các loại bánh ngọt của cửa hàng này rất ngon.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
zhōngguó
中
国
gāodiǎn
糕点
Tôi thích ăn bánh ngọt Trung Quốc.
3
guònián
过
年
shí
时
,
wǒmen
我
们
jiā
家
chángcháng
常
常
zuò
做
hěn
很
duōzhǒng
多
种
gāodiǎn
糕点
Dịp Tết, nhà tôi thường làm rất nhiều loại bánh ngọt.