Chi tiết từ vựng

糕点 【gāo diǎn】

heart
(Phân tích từ 糕点)
Nghĩa từ: Bánh ngọt
Hán việt: cao điểm
Lượng từ: 名
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu